Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ra mặt



verb
to show oneself, to come out
adv
overtly, openly

[ra mặt]
động từ
show oneself, come out, to put oneself forward, appear
không ra mặt
act behind the scenes
phó từ
overtly, openly
ra mặt chống đối
oppose someone openly and directly; object openly; openly and agressively hostile; defiant; head-on confrontation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.